Có 2 kết quả:

直陈 zhí chén ㄓˊ ㄔㄣˊ直陳 zhí chén ㄓˊ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to say straight out
(2) to point out bluntly
(3) to give a straightforward account
(4) to disclose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to say straight out
(2) to point out bluntly
(3) to give a straightforward account
(4) to disclose

Bình luận 0